Có 2 kết quả:

工伤假 gōng shāng jià ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄐㄧㄚˋ工傷假 gōng shāng jià ㄍㄨㄥ ㄕㄤ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

injury leave

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

injury leave

Bình luận 0